|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN Ở NỘI TRÚ |
HỌC
KỲ II NĂM 2016 - 2017 |
Stt |
Họ
và |
tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Đối
tượng ưu tiên |
Pḥng ở
KTX |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn
Thị Kiều |
Duyên |
06/11/1996 |
09QD8.4 |
|
A101 |
|
2 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Duyên |
20/12/1996 |
09MK8.1 |
|
A101 |
|
3 |
Vơ
Thị Mỹ Hạnh |
Hiền |
04/06/1997 |
09QD8.1 |
|
A101 |
|
4 |
Hà
Thị |
Huê |
10/09/1997 |
09QK3.2 |
|
A101 |
|
5 |
Dương
Thị |
Phương |
08/04/1998 |
10KD8.2 |
|
A101 |
|
6 |
Nguyễn
Thị |
Thúy |
06/03/1997 |
09MK8.1 |
|
A101 |
|
7 |
Nguyễn
Thị |
Trang |
10/09/1997 |
09MK8.1 |
|
A101 |
|
8 |
Nguyễn
Thị Thu |
Uyên |
21/09/1997 |
09QT9.2 |
|
A101 |
|
9 |
Hồ
Thị Hồng |
Vi |
29/04/1998 |
10QK4.3 |
|
A101 |
|
10 |
Nguyễn
Thị |
Biểu |
24/02/1997 |
09MK8.1 |
|
A102 |
|
11 |
Trần
Thị Thu |
Hà |
02/09/1997 |
09MK8.1 |
|
A102 |
|
12 |
Trà
Thị Minh |
Hằng |
13/02/1997 |
09QD8.2 |
|
A102 |
|
13 |
Lê
Thị Kim |
Hiếu |
19/08/1997 |
09QD8.2 |
|
A102 |
|
14 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
01/09/1997 |
09KD7.1 |
|
A102 |
|
15 |
Thân
Thị Hương |
Lư |
20/05/1997 |
09QK3.1 |
|
A102 |
|
16 |
Nguyễn
Thị Thu |
Phương |
02/09/1997 |
09QT9.2 |
|
A102 |
|
17 |
Vơ
Thị Hồng |
Trinh |
22/05/1998 |
10MK9.1 |
|
A102 |
|
18 |
Vơ
Thị |
Tuyền |
22/08/1998 |
10QD9.6 |
|
A102 |
|
19 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Vi |
01/11/1997 |
09QH3.1 |
|
A102 |
|
20 |
Nguyễn
Thị Kỳ |
Duyên |
01/10/1996 |
08QD7.3 |
|
A103 |
|
21 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hiền |
05/08/1996 |
08QC2.1 |
|
A103 |
|
22 |
Thới
Thị |
Hồng |
20/10/1996 |
08KI2.1 |
|
A103 |
|
23 |
Đặng
Thị |
Hương |
14/11/1996 |
08KD6.3 |
|
A103 |
|
24 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Kiều |
04/10/1996 |
08QH2.1 |
|
A103 |
|
25 |
Nguyễn
Thị |
Nguyên |
01/12/1996 |
08KD6.1 |
|
A103 |
|
26 |
Nguyễn
Thị |
Tuyết |
17/05/1998 |
10QD9.2 |
|
A103 |
|
27 |
Lê
Khắc Thị Đào |
Uyên |
17/08/1998 |
10KD8.1 |
|
A103 |
|
28 |
Nguyễn
Thị |
Vân |
10/03/1996 |
08MK7.1 |
|
A103 |
|
29 |
Phạm
Thị |
Yến |
28/06/1996 |
08KD6.1 |
|
A103 |
|
30 |
Hồ
Thị Lệ |
Hằng |
01/06/1996 |
08KT8.1 |
|
A104 |
|
31 |
Mai
Thị Thu |
Hương |
22/05/1995 |
08KD6.3 |
|
A104 |
|
32 |
Vơ
Thị Kim |
Lệ |
27/08/1996 |
08KD6.2 |
|
A104 |
|
33 |
Vũ
Thị |
Lệ |
02/07/1996 |
08KD6.3 |
|
A104 |
|
34 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Phước |
05/01/1995 |
08KD6.1 |
|
A104 |
|
35 |
Nguyễn
Dương Hoài |
Phương |
20/03/1995 |
08KT8.1 |
|
A104 |
|
36 |
Nguyễn
Thị |
Trang |
14/12/1998 |
10KD8.5 |
|
A104 |
|
37 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Uyên |
04/12/1996 |
08QK2.1 |
|
A104 |
|
38 |
Nguyễn
Thị Thu |
Uyên |
27/08/1995 |
08KT8.1 |
|
A104 |
|
39 |
Hồ
Thị Thúy |
Vân |
29/04/1997 |
10MK9.1 |
|
A104 |
|
40 |
Trần |
Hải |
10/10/1996 |
08QD7.2 |
|
A105 |
|
41 |
Nguyễn
Nhật |
Huy |
19/03/1995 |
MT4567 |
|
A105 |
|
42 |
Phan
Đắc |
Huy |
11/08/1997 |
09QD8.1 |
|
A105 |
|
43 |
Phạm
Duy |
Khiêm |
18/06/1996 |
08QT8.2 |
|
A105 |
|
44 |
Trần
Vũ |
Lâm |
06/03/1990 |
Liên thông |
|
A105 |
|
45 |
Mai
Thanh |
Long |
27/02/1995 |
QT4567 |
|
A105 |
|
46 |
Nguyễn
Ngọc |
Thông |
17/11/1994 |
08QT8.1 |
|
A105 |
|
47 |
Tề
Công |
Tiến |
06/08/1997 |
10QD9.6 |
|
A105 |
|
48 |
Phạm
Hữu |
Công |
18/04/1997 |
09QD8.3 |
|
A106 |
|
49 |
Phan
Thanh |
Hồng |
01/05/1996 |
09QT9.1 |
|
A106 |
|
50 |
Vơ
Quốc |
Khánh |
02/09/1995 |
08QH2.1 |
|
A106 |
|
51 |
Phạm
Minh |
Quang |
19/05/1997 |
09QD8.3 |
|
A106 |
|
52 |
Hồ
Văn |
Thành |
23/11/1996 |
08NT8.1 |
|
A106 |
|
53 |
Trương
Hoàng |
Việt |
10/07/1995 |
QD4567 |
|
A106 |
|
54 |
Dương
Tấn |
Vũ |
22/11/1997 |
09QD8.3 |
|
A106 |
|
55 |
Nguyễn
Hoàng |
Vũ |
26/04/1996 |
08QD7.5 |
|
A106 |
|
56 |
Vơ
Tuấn |
Vũ |
26/08/1996 |
08QD7.4 |
|
A106 |
|
57 |
Phạm
Thị Lư |
Huyền |
30/08/1995 |
08MK7.1 |
HNG |
A107 |
|
58 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
04/01/1996 |
08KD6.1 |
|
A107 |
|
59 |
Nguyễn
Nữ Dương |
Ny |
21/05/1996 |
08KD6.1 |
CTBB |
A107 |
|
60 |
Vơ
Thị Thúy |
Phương |
28/07/1995 |
08KD6.2 |
|
A107 |
|
61 |
Lê
Thị Thúy |
Sương |
01/09/1995 |
08QH2.1 |
|
A107 |
|
62 |
Vy
Thị Ngọc |
Thi |
17/02/1996 |
08QD7.4 |
|
A107 |
|
63 |
Trần
Thị Thu |
Thủy |
01/01/1996 |
08QT8.1 |
|
A107 |
|
64 |
Trần
Thị |
Vân |
20/12/1996 |
08QK2.5 |
|
A107 |
|
65 |
Trần
Thị Thúy |
Hằng |
25/07/1997 |
09QD8.3 |
|
A108 |
|
66 |
Mông
Thị |
Hương |
28/06/1997 |
09QK3.4 |
|
A108 |
|
67 |
Đặng
Thị |
Hường |
17/08/1996 |
09QD8.1 |
|
A108 |
|
68 |
Đặng
Thị |
Huyền |
06/01/1997 |
09KD7.3 |
|
A108 |
|
69 |
Nguyễn
Thị |
Kiệm |
15/01/1997 |
09QK3.2 |
|
A108 |
|
70 |
Hoàng
Thị |
Linh |
08/08/1998 |
10KD8.3 |
|
A108 |
|
71 |
Phạm
Thị Mỹ |
Linh |
24/02/1997 |
09KD7.1 |
|
A108 |
|
72 |
Lê
Thị Huyền |
Trang |
28/05/1997 |
09QD8.4 |
|
A108 |
|
73 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
02/11/1997 |
09QK3.2 |
|
A108 |
|
74 |
Trần
Thị Nhi |
Yến |
11/12/1998 |
10MK9.1 |
|
A108 |
|
75 |
Trương
Thị Vân |
Anh |
26/03/1993 |
K12CK2 |
|
A109 |
|
76 |
Hoàng
Thị Thạch |
Cẩm |
23/08/1993 |
K12CK2 |
|
A109 |
|
77 |
Nguyễn
Thị Kim |
Chi |
17/04/1993 |
K12CK2 |
|
A109 |
|
78 |
Nguyễn
Thị |
Dung |
08/10/1993 |
K12TC2 |
|
A109 |
|
79 |
Lê
Thị Ánh |
Hồng |
05/03/1993 |
K12CK2 |
|
A109 |
|
80 |
Nguyễn
Lê Mỹ |
Ngân |
10/09/1998 |
10QK4.2 |
|
A109 |
|
81 |
Hồ
Thị Việt |
Trinh |
02/05/1992 |
K12CK2 |
|
A109 |
|
82 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Yên |
10/11/1998 |
10QD9.3 |
|
A109 |
|
83 |
Nguyễn
Thị |
Chiến |
01/09/1995 |
08QK2.3 |
|
A110 |
|
84 |
Phùng
Thị |
Hơn |
03/02/1997 |
09QK3.4 |
|
A110 |
|
85 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Linh |
17/12/1996 |
08KD6.3 |
CTBB |
A110 |
|
86 |
Vơ
Thị Trúc |
My |
24/08/1996 |
08QD7.6 |
|
A110 |
|
87 |
Nguyễn
Thị |
Nhật |
18/04/1998 |
10QD9.2 |
|
A110 |
|
88 |
Hoàng
Thị |
Oanh |
18/11/1996 |
08KD6.3 |
|
A110 |
|
89 |
Phan
Thị Mỹ |
Thanh |
20/04/1996 |
08QD7.1 |
|
A110 |
|
90 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thảo |
26/05/1996 |
08QK2.4 |
|
A110 |
|
91 |
Nguyễn
Thị |
Thương |
14/01/1996 |
08KD6.3 |
|
A110 |
|
92 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
Trinh |
26/10/1998 |
10KD8.4 |
|
A110 |
|
93 |
Nguyễn
Thị Trâm |
Anh |
13/08/1996 |
08KD6.2 |
|
B101 |
|
94 |
Phan
Vơ Hồng |
Hạnh |
03/07/1995 |
08QH2.2 |
|
B101 |
|
95 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Huyền |
29/12/1996 |
08KI2.1 |
|
B101 |
|
96 |
Bùi
Thị Thùy |
Linh |
02/12/1996 |
08QD7.6 |
|
B101 |
|
97 |
Lữ
Thị Quỳnh |
Nga |
08/03/1994 |
08QT8.1 |
|
B101 |
|
98 |
Trương
Thị Bích |
Ngọc |
29/06/1995 |
08QD7.3 |
|
B101 |
|
99 |
Lê
Thị Kim |
Nhẫn |
26/07/1996 |
08QH2.2 |
|
B101 |
|
100 |
Nguyễn
Thị |
Thảo |
15/10/1996 |
08KD6.2 |
|
B101 |
|
101 |
Ngô
Thị Phương |
Anh |
20/08/1997 |
10QK4.7 |
|
B102 |
|
102 |
Đặng
Thị Ngọc |
Ánh |
13/02/1998 |
10NT10.1 |
|
B102 |
|
103 |
Đặng
Thị |
Chinh |
21/05/1998 |
10QT10.2 |
|
B102 |
|
104 |
Lương
Thị Bích |
Dân |
21/02/1998 |
10QH4.1 |
|
B102 |
|
105 |
Cao
Thị Ngọc |
Diễm |
10/04/1997 |
10QD9.3 |
|
B102 |
|
106 |
Bùi
Thị |
Diệu |
22/04/1998 |
10QH4.2 |
|
B102 |
|
107 |
Lương
Thanh Thúy |
Vi |
14/03/1998 |
10QK4.2 |
|
B102 |
|
108 |
Lê
Thị Kim |
Xuyến |
20/10/1998 |
10QD9.7 |
|
B102 |
|
109 |
Nguyễn
Thị Hoàng |
Anh |
12/02/1998 |
10KD8.2 |
|
B103 |
|
110 |
Văn
Thị Mỹ |
Duyên |
01/10/1998 |
10QK4.2 |
|
B103 |
|
111 |
Nguyễn
Thị Hà |
Giang |
20/05/1998 |
10MK9.1 |
|
B103 |
|
112 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Hằng |
06/07/1998 |
10QK4.2 |
|
B103 |
|
113 |
Trịnh
Thị Mỹ |
Huệ |
12/01/1998 |
10QD9.5 |
|
B103 |
|
114 |
Phạm
Thị Trần |
Nhi |
28/05/1998 |
10QD9.6 |
CTBB |
B103 |
|
115 |
Văn
Thị |
Thi |
02/09/1998 |
10QK4.2 |
|
B103 |
|
116 |
Thạch
Thị Huyền |
Trang |
07/09/1998 |
10KD8.1 |
|
B103 |
|
117 |
Dương
Thị Bích |
Ánh |
11/01/1997 |
09QH3.1 |
|
B104 |
|
118 |
Trần
Thị |
Danh |
21/01/1997 |
09QT9.1 |
|
B104 |
|
119 |
Bùi
Thị Thùy |
Dung |
26/03/1997 |
09KD7.1 |
|
B104 |
|
120 |
Thới
Thị Thu |
Hồng |
01/01/1997 |
09QH3.1 |
|
B104 |
|
121 |
Phạm
Thị Hồng |
Nhung |
23/07/1997 |
09QK3.2 |
|
B104 |
|
122 |
Vơ
Thị Cẩm |
Phụng |
08/05/1997 |
09QK3.3 |
|
B104 |
|
123 |
Phạm
Thị Thanh |
Thảo |
11/10/1997 |
09QK3.2 |
|
B104 |
|
124 |
Lê
Thị Bích |
Trâm |
28/04/1997 |
09QH3.1 |
|
B104 |
|
125 |
Dương
Thị Ngọc |
Ánh |
19/12/1998 |
10KD8.1 |
|
B105 |
|
126 |
Phạm
Thị Ngọc |
Diễm |
01/09/1998 |
10QD9.4 |
|
B105 |
|
127 |
Đinh
Thị |
Hà |
05/07/1997 |
10KD8.5 |
CTBB |
B105 |
|
128 |
Đoàn
Thị Ngọc |
Hân |
20/09/1998 |
10QH4.2 |
|
B105 |
|
129 |
Phạm
Thị Thanh |
Huyền |
02/05/1998 |
10KD8.1 |
|
B105 |
|
130 |
Nguyễn
Thị Mộng |
Lắm |
19/10/1998 |
10QD9.4 |
|
B105 |
|
131 |
Đinh
Anh |
Linh |
28/12/1997 |
10KD8.2 |
CTBB |
B105 |
|
132 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
10/10/1998 |
10QT10.1 |
|
B105 |
|
133 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hà |
09/02/1998 |
10QD9.2 |
|
B107 |
|
134 |
Nguyễn
Thị |
Hạnh |
28/02/1998 |
10QD9.7 |
|
B107 |
|
135 |
Hoàng
Thị |
Hiếu |
03/03/1998 |
10KD8.3 |
DTTS-HNG |
B107 |
|
136 |
Hoàng
Thị |
Huệ |
25/06/1994 |
08QK2.5 |
|
B107 |
|
137 |
Lê
Thanh |
Huyền |
20/12/1998 |
10NT10.1 |
|
B107 |
|
138 |
Thịnh
Thị |
Linh |
15/08/1998 |
10QK4.5 |
|
B107 |
|
139 |
Lê
Thị |
Thương |
05/09/1998 |
10KD8.5 |
|
B107 |
|
140 |
Phan
Thị Như |
Thuỳ |
06/11/1998 |
10QH4.2 |
|
B107 |
|
141 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hà |
07/07/1998 |
10KD8.3 |
|
B108 |
|
142 |
Kiều
Thị |
Hạnh |
12/09/1998 |
10QT10.3 |
|
B108 |
|
143 |
Phan
Thị Mỹ |
Linh |
27/02/1998 |
10QD9.3 |
|
B108 |
|
144 |
Phan
Thị Kim |
Loan |
28/09/1998 |
10KD8.1 |
|
B108 |
|
145 |
Vơ
Thị Thanh |
Ngân |
23/08/1998 |
10QK4.7 |
|
B108 |
|
146 |
Nguyễn
Hồng |
Thuyên |
21/01/1998 |
10QD9.4 |
|
B108 |
|
147 |
Đoàn
Thị Tuyết |
Trinh |
15/01/1998 |
10KD8.3 |
|
B108 |
|
148 |
Nguyễn
Thị Kiều |
Uyên |
03/03/1998 |
10NT10.1 |
|
B108 |
|
149 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Bích |
20/04/1998 |
10QD9.2 |
|
B109 |
|
150 |
Trần
Thị Ngọc |
Diệp |
10/01/1997 |
09KD7.2 |
|
B109 |
|
151 |
Nguyễn
Hoài Phi |
Phụng |
08/04/1997 |
09QD8.3 |
|
B109 |
|
152 |
Vơ
Cẩm |
Tiên |
25/07/1997 |
09QD8.2 |
|
B109 |
|
153 |
Nguyễn
Huỳnh Bích |
Trâm |
17/04/1998 |
10QD9.1 |
|
B109 |
|
154 |
Đoàn
Lê Ngọc |
Trân |
07/03/1997 |
09QD8.2 |
|
B109 |
|
155 |
Phan
Thị Ngọc |
Trinh |
06/02/1997 |
09KD7.2 |
|
B109 |
|
156 |
Phạm
Ánh |
Tuyết |
08/10/1997 |
09QT9.1 |
|
B109 |
|
157 |
Lê
Thị Thanh |
Hằng |
01/11/1998 |
10QT10.2 |
|
B110 |
|
158 |
Nguyễn
Phạm Khánh |
Hằng |
14/07/1998 |
10QT10.3 |
|
B110 |
|
159 |
Lê
Thị Kim |
Hạnh |
22/08/1998 |
10KD8.3 |
DTK-HNG |
B110 |
|
160 |
Lê |
Mẫn |
15/11/1997 |
10QT10.3 |
|
B110 |
|
161 |
Lương
Thị Thu |
Thanh |
22/06/1998 |
10QK4.6 |
|
B110 |
|
162 |
Nguyễn
Thị |
Thủy |
19/08/1998 |
10QK4.1 |
|
B110 |
|
163 |
Phan
Thị |
T́nh |
28/07/1998 |
10KD8.1 |
|
B110 |
|
164 |
Ngô
Thị |
Trâm |
04/04/1998 |
10QT10.3 |
|
B110 |
|
165 |
Văn
Thị Hồng |
Diễm |
15/08/1997 |
09QH3.1 |
|
B111 |
|
166 |
Bùi
Thị |
Hân |
27/09/1996 |
08QD7.4 |
|
B111 |
|
167 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Hồng |
25/06/1996 |
08QK2.4 |
|
B111 |
|
168 |
Nguyễn
Thị Mộng |
Mơ |
04/05/1997 |
09QT9.1 |
|
B111 |
|
169 |
Huỳnh
Thị Lệ |
Nga |
15/08/1996 |
08QD7.5 |
|
B111 |
|
170 |
Nguyễn
Thị Bích |
Phương |
07/06/1995 |
08NT8.1 |
|
B111 |
|
171 |
Nguyễn
Thị |
Thôi |
04/07/1997 |
09KD7.1 |
|
B111 |
|
172 |
Lê
Thị Kim |
Chung |
13/08/1997 |
09QD8.3 |
|
B201 |
|
173 |
Lê
Thị Khánh |
Duyên |
01/06/1997 |
09QD8.1 |
|
B201 |
|
174 |
Trần
Thị Ngọc |
Hiền |
10/03/1996 |
09QH3.1 |
|
B201 |
|
175 |
Lê
Thị Thanh |
Loan |
16/07/1997 |
09QK3.1 |
|
B201 |
|
176 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Phương |
18/08/1996 |
09NT9.1 |
|
B201 |
|
177 |
Trương
Thị |
Quư |
15/06/1997 |
09KD7.3 |
|
B201 |
|
178 |
Nguyễn
Phạm Như |
Quỳnh |
17/08/1997 |
09KD7.3 |
|
B201 |
|
179 |
Nguyễn
Thị |
Uyên |
20/10/1997 |
09QT9.2 |
|
B201 |
|
180 |
Lư
Thị Phương |
Diện |
28/04/1995 |
09KD7.3 |
|
B202 |
|
181 |
Hồ
Thị Lệ |
Hiền |
09/07/1997 |
09KD7.3 |
|
B202 |
|
182 |
Nguyễn
Trần Kim |
Hoa |
19/01/1997 |
09QT9.1 |
|
B202 |
|
183 |
Lê
Thị |
Huyền |
10/12/1997 |
09KD7.3 |
|
B202 |
|
184 |
Hành
Thị Mỹ |
Lệ |
20/02/1997 |
09KD7.1 |
|
B202 |
|
185 |
Mai
Nữ Triều |
Tiên |
01/07/1997 |
09KD7.3 |
|
B202 |
|
186 |
Nguyễn
Thị Kim |
Trí |
20/10/1997 |
09QT9.1 |
|
B202 |
|
187 |
Phạm
Thị Hoài |
Vân |
10/01/1996 |
08QK2.5 |
|
B202 |
|
188 |
Phạm
Thị Thu |
An |
18/06/1996 |
08QK2.1 |
|
B203 |
|
189 |
Hoàng
Thị Thu |
Hà |
02/09/1997 |
09QK3.2 |
|
B203 |
|
190 |
Dương
Thị Mỹ |
Hương |
23/05/1997 |
09QH3.1 |
|
B203 |
|
191 |
Bùi
Thị Mi |
Ly |
24/08/1997 |
09QK3.4 |
|
B203 |
|
192 |
Nguyễn
Thị Ánh |
Nhi |
16/12/1997 |
09QD8.3 |
|
B203 |
|
193 |
Phạm
Thị |
Thảo |
26/11/1997 |
09QH3.1 |
CTBB |
B203 |
|
194 |
Phan
Thị Ngọc |
Trân |
13/05/1997 |
09MK8.1 |
|
B203 |
|
195 |
Lương
Phương |
Trinh |
02/03/1996 |
08QK2.6 |
|
B203 |
|
196 |
Bùi
Thị Thu |
Hằng |
03/11/1996 |
08QK2.5 |
|
B204 |
|
197 |
Trương
Thị |
Hợi |
07/01/1996 |
08QH2.2 |
|
B204 |
|
198 |
Nguyễn
Thị |
Liên |
18/04/1996 |
08KD6.1 |
|
B204 |
|
199 |
Nguyễn
Phan Thảo |
Linh |
27/08/1996 |
08QT8.1 |
|
B204 |
|
200 |
Lưu
Giang |
Luyn |
25/04/1996 |
08QK2.5 |
|
B204 |
|
201 |
Nguyễn
Phương |
Nga |
16/11/1996 |
08QK2.2 |
|
B204 |
|
202 |
Lê
Thị Hà |
Nghi |
13/11/1996 |
08QK2.5 |
|
B204 |
|
203 |
Lê
Thị Tú |
Sương |
10/02/1996 |
08QH2.1 |
|
B204 |
|
204 |
Lê
Thị Mỹ |
An |
03/01/1996 |
08KD6.1 |
|
B205 |
|
205 |
Đặng
Thị Mỹ |
Duyên |
16/01/1996 |
08QD7.6 |
|
B205 |
|
206 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Lan |
01/06/1996 |
08QT8.1 |
|
B205 |
|
207 |
Cao
Thị Kiều |
My |
26/10/1996 |
08QH2.1 |
|
B205 |
|
208 |
Lê
Thị |
Ngân |
19/03/1996 |
08QH2.1 |
|
B205 |
|
209 |
Lê
Thái Như |
Quỳnh |
12/11/1996 |
08QD7.2 |
|
B205 |
|
210 |
Lê
Thị Thanh |
Thanh |
05/07/1996 |
08KD6.1 |
|
B205 |
|
211 |
Vũ
Thị Thanh |
Tuyền |
03/12/1997 |
09KD7.2 |
|
B205 |
|
212 |
Lê
Thị Tố |
Loan |
01/01/1997 |
09QD8.2 |
|
B206 |
|
213 |
Nguyễn
Thị |
Long |
08/03/1996 |
08QD7.2 |
|
B206 |
|
214 |
Nguyễn
Thị My |
Sa |
19/07/1996 |
08QT8.3 |
|
B206 |
|
215 |
Trần
Thị Thanh |
Thảo |
01/01/1996 |
09QD8.2 |
|
B206 |
|
216 |
Trần
Thị Việt |
Tŕnh |
28/06/1996 |
08QD7.2 |
|
B206 |
|
217 |
Phan
Thị Thuư |
An |
20/01/1995 |
08KD6.2 |
|
B207 |
|
218 |
Đặng
Thị |
Hà |
02/05/1996 |
08KD6.1 |
|
B207 |
|
219 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hằng |
13/09/1996 |
08KD6.2 |
|
B207 |
|
220 |
Nguyễn
Thị Ái |
Loan |
17/04/1996 |
08KS7.1 |
|
B207 |
|
221 |
Nguyễn
Thị |
Phượng |
15/10/1998 |
10KD8.1 |
|
B207 |
|
222 |
Lê
Thị Hoàng |
Sen |
10/08/1995 |
08KD6.2 |
|
B207 |
|
223 |
Nguyễn
Thị |
Thoan |
28/01/1994 |
08KD6.3 |
|
B207 |
|
224 |
Lê
Thị Hà |
Tiên |
12/05/1995 |
08KD6.1 |
|
B207 |
|
225 |
Nguyễn
Thị |
Hương |
29/04/1996 |
08KD6.1 |
|
B208 |
|
226 |
Hồ
Thị Bích |
Kha |
24/04/1996 |
08KD6.1 |
|
B208 |
|
227 |
Bùi
Thị Nhật |
Lệ |
03/09/1996 |
08KD6.3 |
|
B208 |
|
228 |
Nguyễn
Thị |
Lệ |
30/03/1996 |
08QD7.6 |
|
B208 |
|
229 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Ly |
08/09/1996 |
08KD6.3 |
|
B208 |
|
230 |
Dương
Thị Kim |
Oanh |
20/02/1996 |
08TC7.1 |
CTBB |
B208 |
|
231 |
Trần
Thị Hồng |
Phượng |
10/11/1995 |
08NT8.1 |
|
B208 |
|
232 |
Nguyễn
Thị |
Quyên |
05/04/1996 |
08KI2.1 |
|
B208 |
|
233 |
Nguyễn
Thị Phương |
Diệu |
05/11/1995 |
QT4567 |
HNG |
B209 |
|
234 |
Phan
Thị Hương |
Duyên |
14/03/1997 |
09QH3.1 |
|
B209 |
|
235 |
Nguyễn
Thị Kiều |
Hoanh |
24/05/1998 |
10KD8.1 |
|
B209 |
|
236 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Nhi |
23/10/1996 |
08QD7.6 |
|
B209 |
|
237 |
Phan
Thị Kiều |
Quyên |
28/05/1997 |
09QH3.1 |
|
B209 |
|
238 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
06/10/1997 |
09QT9.2 |
|
B209 |
|
239 |
Đỗ
Thị Thủy |
Tiên |
29/11/1996 |
08QT8.1 |
|
B209 |
|
240 |
Lê Thu |
Uyên |
12/10/1997 |
09QT9.1 |
|
B209 |
|
241 |
Trần
Thị Ngọc |
Ánh |
02/12/1995 |
08KD6.3 |
|
B210 |
|
242 |
Dương
Thị Xuân |
Diệu |
12/04/1996 |
08KD6.3 |
|
B210 |
|
243 |
Hồ
Thị |
Hạnh |
27/04/1997 |
10QK4.2 |
|
B210 |
|
244 |
Tôn
Nữ Hoàng |
Hoanh |
19/02/1996 |
08KB2.1 |
|
B210 |
|
245 |
Phạm
Thị |
Huệ |
11/11/1998 |
10QH4.2 |
|
B210 |
|
246 |
Lương
Thị Nhật |
Lệ |
10/10/1996 |
08NT8.1 |
|
B210 |
|
247 |
Mai
Thị Hồng |
Thắm |
28/08/1998 |
10QT10.2 |
|
B210 |
|
248 |
Nguyễn
Thị Phương |
Trinh |
13/07/1997 |
09QK3.4 |
|
B210 |
|
249 |
Đỗ
Thị |
Diễm |
15/06/1996 |
09KD7.3 |
|
B211 |
|
250 |
Vơ
Thị Mỹ |
Hằng |
14/06/1997 |
09MK8.1 |
|
B211 |
|
251 |
Trương
Thị Mỹ |
Linh |
01/05/1997 |
09KD7.3 |
|
B211 |
|
252 |
Nguyễn
Thị |
Phương |
15/06/1997 |
09KD7.3 |
|
B211 |
|
253 |
Hồng
Thị Phương |
Thảo |
24/12/1997 |
09QH3.1 |
|
B211 |
|
254 |
Lê
Thị |
Thảo |
25/08/1997 |
09KD7.2 |
|
B211 |
|
255 |
Nguyễn
Thị |
Thủy |
03/08/1996 |
09QT9.1 |
|
B211 |
|
256 |
Trương
Thị Hà |
Vi |
02/08/1997 |
09KD7.3 |
|
B211 |
|
257 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Đàm |
23/05/1998 |
10QH4.1 |
|
B301 |
|
258 |
Nguyễn
Thị |
Hiền |
20/08/1998 |
10QK4.4 |
|
B301 |
|
259 |
Phạm
Thị Kim |
Khuê |
20/11/1998 |
10MK9.1 |
|
B301 |
|
260 |
Đặng
Thị Thảo |
Nguyên |
21/05/1997 |
10KD8.4 |
|
B301 |
|
261 |
Hoàng
Thị Thu |
Nương |
02/02/1998 |
10KD8.3 |
|
B301 |
|
262 |
Phan
Thị Kiều |
Phụng |
03/12/1998 |
10QK4.4 |
|
B301 |
|
263 |
Trần
Hà |
Tân |
28/04/1998 |
10KD8.1 |
|
B301 |
|
264 |
Bùi
Thị Thu |
Thảo |
17/02/1998 |
10QD9.4 |
|
B301 |
|
265 |
Trần
Thị Ngọc |
Ánh |
15/10/1996 |
08QK2.3 |
|
B302 |
|
266 |
Phạm
Minh |
Châu |
08/01/1996 |
08QD7.4 |
|
B302 |
|
267 |
Đặng
Thị Mỹ |
Hạnh |
26/06/1997 |
09QK3.2 |
|
B302 |
|
268 |
Nguyễn
Thị |
Hạnh |
26/10/1997 |
09MK8.1 |
|
B302 |
|
269 |
Hoàng
Thị |
Lộc |
22/07/1996 |
08QD7.4 |
|
B302 |
|
270 |
Giang
Thị |
Thảo |
07/11/1997 |
09MK8.1 |
|
B302 |
|
271 |
Nguyễn
Thị |
Thịnh |
20/08/1997 |
09KD7.3 |
|
B302 |
|
272 |
Trần
Thị Thu |
Trang |
26/11/1996 |
09MK8.1 |
|
B302 |
|
273 |
Nguyễn
Thị Trà |
Giang |
15/07/1998 |
10QK4.1 |
|
B303 |
|
274 |
Phạm
Thị Thu |
Hà |
02/02/1995 |
08KB2.1 |
|
B303 |
|
275 |
Lê
Thị Thuư |
Hiền |
30/01/1996 |
08QD7.5 |
|
B303 |
|
276 |
Phạm
Thị |
Linh |
10/01/1996 |
08QT8.2 |
|
B303 |
|
277 |
Nguyễn
Thị |
Nga |
02/05/1996 |
08QD7.6 |
|
B303 |
|
278 |
Thái
Thị |
Thao |
18/01/1996 |
08QD7.4 |
|
B303 |
|
279 |
Phan
Thị Thùy |
Trang |
09/04/1998 |
10QK4.2 |
|
B303 |
|
280 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Tuyết |
04/02/1996 |
08QH2.1 |
|
B303 |
|
281 |
Lưu
Thúy |
Hằng |
10/04/1998 |
10QH4.1 |
|
B304 |
|
282 |
Nguyễn
Thị Minh |
Hoàng |
16/07/1998 |
10QD9.4 |
|
B304 |
|
283 |
Trần
Thị |
Huyền |
01/01/1997 |
10QD9.7 |
|
B304 |
|
284 |
Nguyễn
Thị Minh |
Ngọc |
28/08/1998 |
10KD8.5 |
|
B304 |
|
285 |
Đoàn
Thị |
Phương |
24/07/1998 |
10QK4.4 |
|
B304 |
|
286 |
Nguyễn
Đặng Hương |
Quyên |
10/01/1998 |
10QK4.6 |
|
B304 |
|
287 |
Lê
Thị Kim |
Thanh |
14/12/1998 |
10QD9.3 |
|
B304 |
|
288 |
Phan
Thị Mỵ |
Trâm |
07/02/1997 |
10QT10.3 |
|
B304 |
|
289 |
Đỗ
Thị Mỹ |
Dung |
12/06/1996 |
08KD6.3 |
|
B305 |
|
290 |
Kiều
Thị |
Hiền |
12/12/1996 |
08MK7.1 |
|
B305 |
|
291 |
Lư
Thị |
Hường |
19/05/1996 |
08NT8.1 |
|
B305 |
|
292 |
Phạm
Thị Hương |
Thúy |
02/02/1996 |
08NT8.1 |
|
B305 |
|
293 |
Lê
Thị Thu |
Trang |
17/03/1996 |
08NT8.1 |
|
B305 |
|
294 |
Phan
Thị Tuyết |
Trinh |
05/01/1996 |
08QK2.6 |
|
B305 |
|
295 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Trúc |
30/03/1996 |
08NT8.1 |
|
B305 |
|
296 |
Nguyễn
Thị Bích |
Yến |
23/10/1995 |
08NT8.1 |
|
B305 |
|
297 |
Trần
Thị Diệu |
Huyền |
09/04/1998 |
10QD9.3 |
|
B306 |
|
298 |
Nguyễn
Thị |
Mận |
15/07/1998 |
10KD8.3 |
|
B306 |
|
299 |
Nguyễn
Lê Mỹ |
Ngọc |
06/09/1998 |
10QH4.1 |
|
B306 |
|
300 |
Phan
Thị Bích |
Niên |
17/01/1998 |
10QD9.7 |
|
B306 |
|
301 |
Nguyễn
Thị |
Phúc |
28/09/1997 |
10KD8.1 |
|
B306 |
|
302 |
Vơ
Thị Thanh |
Tâm |
20/06/1998 |
10QH4.2 |
|
B306 |
|
303 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thảo |
12/05/1998 |
10KD8.3 |
|
B306 |
|
304 |
Phạm
Nguyễn Hạ |
Thư |
13/07/1998 |
10QK4.6 |
|
B306 |
|
305 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
19/02/1998 |
10QD9.7 |
|
B307 |
|
306 |
Bùi
Vũ Thuỳ |
Ngân |
06/04/1998 |
10KD8.3 |
|
B307 |
|
307 |
Phan
Thảo |
Nguyên |
24/06/1998 |
10QH4.2 |
|
B307 |
|
308 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Thương |
28/10/1998 |
10QK4.1 |
|
B307 |
|
309 |
Đào
Thị Hương |
Trà |
02/11/1998 |
10KD8.5 |
|
B307 |
|
310 |
Vơ
Thị Thuỳ |
Trang |
22/01/1998 |
10QT10.3 |
|
B307 |
|
311 |
Ngô
Thị Kim |
Vân |
12/06/1997 |
10QK4.1 |
|
B307 |
|
312 |
Phạm
Thị Hoàng |
Vi |
13/05/1998 |
10QT10.1 |
|
B307 |
|
313 |
Trần
Kim |
Chi |
20/05/1996 |
08QH2.1 |
|
B308 |
|
314 |
Vơ
Thị Mỹ |
Duyên |
26/03/1996 |
08QK2.1 |
|
B308 |
|
315 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hiền |
06/08/1996 |
08QD7.2 |
|
B308 |
|
316 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Liễu |
18/06/1996 |
08QH2.2 |
|
B308 |
|
317 |
Tân
Thị |
Lư |
01/01/1998 |
10QD9.7 |
|
B308 |
|
318 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Nhung |
04/11/1996 |
08QK2.6 |
|
B308 |
|
319 |
Ngô
Thị Hồng |
Nữ |
20/03/1996 |
08QD7.4 |
|
B308 |
|
320 |
Lê
Thị Hoài |
Thương |
18/11/1996 |
08QH2.1 |
|
B308 |
|
321 |
Nguyễn
Thị Như |
Hậu |
20/10/1998 |
10KD8.3 |
|
B309 |
|
322 |
Nguyễn
Thị Bích |
Na |
24/03/1998 |
10QD9.5 |
|
B309 |
|
323 |
Đỗ
Thị Uyên |
Phương |
03/01/1998 |
10QK4.7 |
|
B309 |
|
324 |
Trần
Thị Tố |
Quyên |
16/01/1998 |
10QK4.7 |
|
B309 |
|
325 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thúy |
26/07/1998 |
10QK4.5 |
|
B309 |
|
326 |
Nguyễn
Hoàng Thuỷ |
Tiên |
15/10/1998 |
10QH4.2 |
|
B309 |
|
327 |
Doăn
Thị |
Triều |
23/04/1998 |
10NT10.1 |
CTBB |
B309 |
|
328 |
Nguyễn
Thị Phi |
Yến |
25/11/1998 |
10QK4.3 |
|
B309 |
|
329 |
Phạm
Hoàng |
Anh |
31/05/1997 |
10QK4.2 |
|
B310 |
|
330 |
Vơ
Phong |
Hào |
10/05/1998 |
10QK4.1 |
|
B310 |
|
331 |
Đàm
Huy |
Hùng |
21/09/1998 |
10QT10.2 |
|
B310 |
|
332 |
Nguyễn
Huỳnh |
Nhật |
09/10/1998 |
10QK4.6 |
|
B310 |
|
333 |
Vơ
Viết |
Phúc |
07/02/1998 |
10QK4.2 |
|
B310 |
|
334 |
Vơ
Ngọc |
Hùng |
24/01/1997 |
09KD7.3 |
|
B311 |
|
335 |
Lê
Văn |
Khuê |
01/01/1997 |
09QD8.4 |
|
B311 |
|
336 |
Nguyễn
Đăng |
Luân |
12/06/1995 |
08QK2.3 |
|
B311 |
|
337 |
Phù
Trung |
Nghĩa |
27/06/1998 |
10QT10.3 |
|
B311 |
|
338 |
Trịnh
Vơ |
Quang |
11/03/1996 |
08QT8.3 |
|
B311 |
|
339 |
Nguyễn
Văn Trung |
Quốc |
20/05/1996 |
08QK2.2 |
|
B311 |
|
340 |
|
|
|
|
|
|
|
341 |
|
|
|
|
|
|
|
342 |
|
|
|
|
|
|
|
343 |
|
|
|
|
|
|
|
344 |
|
|
|
|
|
|
|
345 |
|
|
|
|
|
|
|
346 |
|
|
|
|
|
|
|
347 |
|
|
|
|
|
|
|
348 |
|
|
|
|
|
|
|
349 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 30 tháng 12 năm
2016 |
|
PTP. CÔNG TÁC CT&SV |
|
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VƠ THỊ PHƯƠNG ANH |
|
|
Tống Thị Thùy Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|